Phản hồi của bạn
  • HOTLINE:

    096.8668.508

  • GIỜ HOẠT ĐỘNG:

    Thứ 2 - Chủ nhật (08:00 - 17:30)

Một số từ khóa tìm hàng

Việc sử dụng công cụ Google dịch giúp tìm ra các sản phẩm cần tìm kiếm, tuy nhiên, Google dịch có lúc dịch không sát nghĩa. Vì vậy, Đặt hàng siêu tốc 247 sẽ đưa ra bộ từ khóa giúp Quý khách có thể tìm được hàng hóa dễ dàng nhất.


Quý khách tìm bằng từ khóa theo công thức: tên sản phẩm + tính chất sp + mùa + năm. Sẽ có được kết quả sát với nhu cầu

VD: váy bé gái dễ thương mùa hè 2020 = 裙子女孩可爱夏2020


LoạiSTTTiếng ViệtTiếng Trung
Áo1 Áo thể thao  
运动上衣
2 Áo thun 恤衫 
3 Áo gió 风衣
4 Áo khoác, áo choàng罩衫 
5 Áo sơ mi cộc tay 短袖衬衫
6 Áo sơ mi dài tay 长袖衬衫
7 Áo bông 棉衣
8 Áo ba lỗ背心
9 Áo hai dây 小背心/小吊带
10 Áo da皮衣
11 Áo len毛衣
12 Áo ren / voan蕾丝衫/雪纺衫




Váy13 Váy 
 裙子
14 Váy ngắn超短裙
15 Váy liền áo连衣裙
16 Váy quây围裙
17 Váy ống thẳng  直统裙
18 Váy có dây đeo 背带裙
19 Váy dài 旗袍裙
20 Váy đuôi cá  鱼尾裙
21 Váy liền áo không tay无袖连衣裙
22 Váy liền áo bó người  紧身连衣裙




Quần23 Quần jean
牛仔裤
24 Quần cộc, quần đùi短裤
25 Quần dài长裤
26 Quần ka ki卡其裤
27 Quần ống loe喇叭裤
28 Quần yếm连裤背心
29 Quần váy   裙裤
30 Quần thun 弹力裤




Đồ lót31 Áo lót của nữ
女式内衣
32 Áo ngực胸罩
33 Quần lót三角裤
34 Áo yếm, áo lót của nữ金胸女衬衣
35 Áo lót bên trong衬里背心




Đồ bơi36 Áo bơi
游泳衣
37 Áo bơi kiểu váy裙式泳装
38 Áo tắm nữ có dây đeo有肩带的女式泳装
39 Váy yếm围兜群
40 Bikini 比基尼
41 Kính bơi  泳镜
42 Kính lặn 潜水镜
43 Mũ bơi  游泳帽、泳帽




Giày dép44 Giày
 鞋子
45 Giày da 皮鞋
46 Giày da lộn绒面革皮鞋
47 Giày da vằn粒面皮鞋
48 Giày da cừu羊皮鞋
49 Giày da sơn漆皮鞋
50 Giày thể thao 运动鞋
51 Dép quai hậu nữ露跟女鞋
52 Giày nữ cao gót细高跟女鞋
53 Giày vải không dây 无带便鞋
54 Dép凉鞋
55 Dép nhựa塑料凉鞋
56 Giày đi mưa 雨鞋
57 Dép lê, dép đi trong nhà拖鞋




Phụ kiện thời trang58 Tất dài
长筒袜
59 Tất lưới
网袜
60 Đồ trang sức, phụ kiện
饰品 
61 Trang sức nữ
女装饰品
62 Phụ kiện, trang sức nữ
女装配件
63 Phụ kiện tóc
头饰 
64 Hoa tai
耳饰
65 Bông tai, khuyên tai
耳环
66 Bịt tai
耳罩
67 Thắt lưng
腰带
68 Nhẫn指环
69 Túi xách 提包
70 Kính mắt眼镜
71 Mũ帽子
72 Túi đựng thẻ卡包
73 Balo背包
74 Túi xách tay提手包




Đồ nội thất gia dụng75 Dụng cụ nhà bếp
厨房小工具
76 Khuôn làm bánh蛋糕模
77 Dụng cụ mở chai开瓶器
78 Lồng hấp, Vỉ hấp蒸笼
79 Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn砧板、菜板
80 Bộ đồ ăn餐具
81 Bát, đĩa, khay碗、碟、盘
82 Dao nĩa, muôi, đũa, tăm刀叉、勺、筷、签
83 Ống hút吸管
84 Bàn ủi熨烫板
85 Chăn mền被子
86 Chăn lông毛毯
87 Nệm床垫
88 Gối枕头
89 Bao gối枕套
90 Đèn giường床灯
91 Ga giường床单




Khác92 Điện thoại
手机
93 Phụ kiện điện thoại 手机配件
94 Ốp lưng保护壳
95 Tai nghe耳机
96 Mặt kính điện thoại玻璃膜
97 Pin电池




Tính chất sản phẩm98 Mùa hè
 夏天
99 Mùa thu秋天
100 Mùa xuân春天
101 Hàn Quốc韩国
102 Công sở上班族
103 Trẻ trung年轻
104 Năng động活泼
105 Sexy辣妹
106 Giảm giá降价
107 Cao cấp高级
108 Giá rẻ便宜
109 Nam 
110 Nữ
111 Trẻ em孩子
112 Trung niên中年
113 Người già老年
114 Học sinh学生
115 Hàng mới新款